TIG-250AM-D
MEANS TO POWER 220V
2 FUNCTION WELD: TIG – MMA
TIG: INOX WELD TO BE THIN 1-5 mm
MMA: WELDING: 1.6 – 4.0 mm
Free!
Product Description
MEANS TO POWER 220V
2 FUNCTION WELD: TIG – MMA
TIG: INOX WELD TO BE THIN 1-5 mm
MMA: WELDING: 1.6 – 4.0 mm
Specifications:
Supply voltage | 220V ± 15% |
Frequency | 50/60 Hz |
Power Consumption | 6.3 KVA |
No-load output voltage | 56 VDC |
Amperage out | 10-250 A |
When a load voltage | 20 VDC |
Standard welding rod | 1.6 – 4.0 mm |
Standard solder | 1.6 – 2.0 mm |
Panel bloodshot | not |
Maintaining load ratio | 60% |
Efficiency | 80% |
Power factor | 0.93 |
Insulation level | F |
Security level | IP21S |
Front Display | neck |
Weight | 6.7 Kg |
Size | 375 X 153 X 295 mm |
Accessories:
– TIG welding guns.
– Clamp the positive.
– Joints negative.
Additional Information
(Tiếng Việt) Điện áp nguồn | 220V ± 15% |
---|---|
(Tiếng Việt) Tần số | 50/60 Hz |
(Tiếng Việt) Công suất tiêu thụ | 6.3 KVA |
(Tiếng Việt) Điện áp ra không tải | 56 VDC |
(Tiếng Việt) Cường độ dòng điện ra | 10 – 250 A |
(Tiếng Việt) Điện áp ra có tải | 20 VDC |
(Tiếng Việt) Tiêu chuẩn que hàn | 1.6 – 4.0 mm |
(Tiếng Việt) Tiêu chuẩn kim hàn | 1.6 – 2.0 mm |
(Tiếng Việt) Chỉnh độ ngấu | không |
(Tiếng Việt) Tỉ lệ duy trì phụ tải | 60 % |
(Tiếng Việt) Hiệu suất | 80 % |
(Tiếng Việt) Hệ số công suất | 0.93 |
(Tiếng Việt) Cấp độ cách điện | F |
(Tiếng Việt) Cấp độ bảo vệ | IP21S |
(Tiếng Việt) Mặt hiển thị | F |
(Tiếng Việt) Trọng lượng | 6.7 Kg |
(Tiếng Việt) Kích thước bên ngoài | 375 X 153 X 295 mm |
Reviews
There are no reviews yet.