TIG-200AM
– TURNING TO POWER 220
– 2 FUNCTION WELD: TIG – MMA
– TIG: INOX WELD BE THIN 0.8 – 3 mm
– MMA: WELDING: 1.6 – 3.2 mm
Free!
Product Description
– TURNING TO POWER 220
– 2 FUNCTION WELD: TIG – MMA
– TIG: INOX WELD BE THIN 0.8 – 3 mm
– MMA: WELDING: 1.6 – 3.2 mm
Technical information:
Supply voltage | 220V ± 15% |
Frequency | 50/60 Hz |
Power Consumption | 4.6 KVA |
No-load output voltage | 56 VDC |
Amperage out | 10-200 A |
When a load voltage | 18 VDC |
Standard welding rod | 1.6 to 3.2 mm |
Standard solder | 1.6 to 2.0 mm |
Panel bloodshot | not |
Maintaining load ratio | 60% |
Efficiency | 80% |
Power factor | 0.93 |
Insulation level | F |
Security level | IP21S |
Front Display | not |
Weight | 6.2 Kg |
Size | 375 X 153 X 295 mm |
Accessories:
– TIG welding guns.
– Clamp the positive.
– Joints negative.
Additional Information
(Tiếng Việt) Điện áp nguồn | 220V ± 15% |
---|---|
(Tiếng Việt) Tần số | 50/60 Hz |
(Tiếng Việt) Công suất tiêu thụ | 4.6 KVA |
(Tiếng Việt) Điện áp ra không tải | 56 VDC |
(Tiếng Việt) Cường độ dòng điện ra | 10 – 200 A |
(Tiếng Việt) Điện áp ra có tải | 18 VDC |
(Tiếng Việt) Tiêu chuẩn que hàn | 1.6 – 3.2 mm |
(Tiếng Việt) Tiêu chuẩn kim hàn | 1.6 – 2.0 mm |
(Tiếng Việt) Chỉnh độ ngấu | không |
(Tiếng Việt) Tỉ lệ duy trì phụ tải | 60 % |
(Tiếng Việt) Hiệu suất | 80 % |
(Tiếng Việt) Hệ số công suất | 0.93 |
(Tiếng Việt) Cấp độ cách điện | F |
(Tiếng Việt) Cấp độ bảo vệ | IP21S |
(Tiếng Việt) Mặt hiển thị | Không |
(Tiếng Việt) Trọng lượng | 6.2 Kg |
(Tiếng Việt) Kích thước bên ngoài | 375 X 153 X 295 mm |
quantri-vanthai – :
tốt