MMA-630I-D
– STRONG POWER POLE
– ARC FORCE KNOB, HOT STAR
– USING INTEGRATED SPECIAL IGBT, durability
– WELDING: 1.6 – 6.0 mm
Free!
Product Description
– STRONG POWER POLE
– ARC FORCE KNOB, HOT STAR
– USING INTEGRATED SPECIAL IGBT, durability
– WELDING: 1.6 – 6.0 mm
– solders BE MATERIAL THICKNESS HAVE LARGE (≥ 50 mm)
Specifications
Supply voltage | ± 380 V 3 phase 15% |
Frequency | 50/60 Hz |
Power Consumption | 34.8 KVA |
No-load output voltage | 67 VDC |
Amperage out | 40-630 A |
Output voltage load | 44 VDC |
Standard welding rod | 1.6 – 6.0 mm |
Panel bloodshot | neck |
Arc adjustment | neck |
Maintaining load ratio | 60% |
Efficiency | 80% |
Power factor | 0.93 |
Insulation level | F |
Security level | IP21S |
Front Display | Neck |
Weight | 20.3 |
Size | 516x265x455 mm |
Accessories:
– Cos contract.
Additional Information
(Tiếng Việt) Điện áp nguồn | 3 Pha 380 V ±15% |
---|---|
(Tiếng Việt) Tần số | 50/60 Hz |
(Tiếng Việt) Công suất tiêu thụ | 34.8 KVA |
(Tiếng Việt) Điện áp ra không tải | 67 VDC |
(Tiếng Việt) Cường độ dòng điện ra | 40 – 630 A |
(Tiếng Việt) Điện áp ra có tải | 44 VDC |
(Tiếng Việt) Tiêu chuẩn que hàn | 1.6 – 6.0 mm |
(Tiếng Việt) Chức năng VRD | không |
(Tiếng Việt) Chỉnh độ ngấu | F |
(Tiếng Việt) Chỉnh độ mồi hồ quang | F |
(Tiếng Việt) Hiệu suất | 80 % |
(Tiếng Việt) Hệ số công suất | 0.93 |
(Tiếng Việt) Tỉ lệ duy trì phụ tải | 60 % |
(Tiếng Việt) Cấp độ cách điện | F |
(Tiếng Việt) Cấp độ bảo vệ | IP21S |
(Tiếng Việt) Mặt hiển thị | F |
(Tiếng Việt) Trọng lượng | 20.3 kg |
(Tiếng Việt) Kích thước bên ngoài | 516x265x455 mm |
Reviews
There are no reviews yet.