Product Description
Additional Information
(Tiếng Việt) Điện áp nguồn | 3 Pha 380 V ± 15% |
---|---|
(Tiếng Việt) Tần số | 50/60 Hz |
(Tiếng Việt) Công suất tiêu thụ | 25 KVA |
(Tiếng Việt) Điện áp ra không tải | 67 VDC |
(Tiếng Việt) Cường độ dòng điện ra | 30 – 500 A |
(Tiếng Việt) Điện áp ra có tải | 40 VDC |
(Tiếng Việt) Tiêu chuẩn que hàn | 1.6 – 6.0 mm |
(Tiếng Việt) Chức năng VRD | không |
(Tiếng Việt) Chỉnh độ ngấu | F |
(Tiếng Việt) Chỉnh độ mồi hồ quang | F |
(Tiếng Việt) Tỉ lệ duy trì phụ tải | 60 % |
(Tiếng Việt) Hiệu suất | 80 % |
(Tiếng Việt) Hệ số công suất | 0.93 |
(Tiếng Việt) Cấp độ cách điện | F |
(Tiếng Việt) Cấp độ bảo vệ | IP21S |
(Tiếng Việt) Mặt hiển thị | F |
(Tiếng Việt) Trọng lượng | 18.8 Kg |
(Tiếng Việt) Kích thước bên ngoài | 516 X 265 X 455 mm |
Reviews
There are no reviews yet.